Bước tới nội dung

čelo

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: celo, celò, celó, ceło, ĉelo, ćelo

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ čelo, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *čelo, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kelh₃os.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

čelo gt

  1. Trán.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • čelo, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • čelo, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • čelo”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 157: tiếng Slav nguyên thuỷ (sla-pro) is not set as an ancestor of tiếng Slovak (sk) in Module:languages/data/2. tiếng Slovak (sk) has no ancestors.., từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kelh₃os.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

čelo gt (related adjective čelový)

  1. Trán.

Biến cách

[sửa]

Bản mẫu:slk-decl-noun-mesto

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]