Bước tới nội dung

Đông Á

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗəwŋ˧˧˧˥ɗəwŋ˧˥ a̰ː˩˧ɗəwŋ˧˧˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥˩˩ɗəwŋ˧˥˧ a̰ː˩˧

Địa danh

Đông Á

  1. Một khu vực địa lýchâu Á gồm các quốc gia Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Mông Cổ, Bắc Triều TiênHàn Quốc.