Bước tới nội dung

Đậu thị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔw˨˩ tʰḭʔ˨˩ɗə̰w˨˨ tʰḭ˨˨ɗəw˨˩˨ tʰi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˨˨ tʰi˨˨ɗə̰w˨˨ tʰḭ˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Đậu thị

  1. Họ Đậuđất Yên Sơn (Đậu Vũ Quân) khéo dạy năm con trai đều hiển đạt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]