Khác biệt giữa bản sửa đổi của “trắt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
n Thêm thông tin Hán-Nôm/Addition of Han-Nom information
Dòng 3: Dòng 3:
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|r|ắ|t}}/}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|t|r|ắ|t}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[秩]]: [[giật]], [[mất]], [[chật]], [[đột]], [[trắt]], [[trật]], [[giựt]], [[dựt]], [[dật]], [[chặt]], [[rặt]], [[trặc]], [[chợt]]
*[[㗚]]: [[lất]], [[rật]], [[trắt]]
{{mid}}
*[[側]]: [[chắc]], [[trắc]], [[trắt]], [[trặc]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
:* [[trật]]
:* [[trật]]
Dòng 14: Dòng 21:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}

[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 16:11, ngày 11 tháng 10 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /cɐt35/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

trắt

  1. Xem Cắn trắt
    Trắt thóc nếp.

Tham khảo