Bước tới nội dung

trắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨat˧˥tʂa̰k˩˧tʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂat˩˩tʂa̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

trắt

  1. Xem Cắn trắt
    Trắt thóc nếp.

Tham khảo

[sửa]