Bước tới nội dung

trặc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨa̰ʔk˨˩tʂa̰k˨˨tʂak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂak˨˨tʂa̰k˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

trặc

  1. (Đph) .
  2. Sai xương.
    Trặc tay trặc chân.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]