Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Có phải bạn muốn tìm: sinh

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • ست (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    Hindustan सात (sāt) / سات (sāt), tiếng Ba Tư هفت, tiếng Nga семь (semʹ), tiếng Sindh ست (sata), tiếng Sylhet ꠢꠣꠔ (hat), và các ngôn ngữ khác. IPA(ghi chú): /sət̪/…
    2 kB (228 từ) - 16:24, ngày 9 tháng 4 năm 2024
  • xanh (thể loại Từ có bản dịch tiếng Sindh)
    зелен Chữ Latinh: zelen Tiếng Shan: ၶဵဝ် (khǎeo) Tiếng Sicily: virdi Tiếng Sindh: سائو (sāo) Tiếng Sinhala: කොළ (koḷa) Tiếng Slovak: zelený Tiếng Slovene:…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • آب و هوا (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    Ottoman: آبو هوا Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: abuhava → Tiếng Rajasthan: आबहवा → Tiếng Sindh: آب و هوا (ābu-o havā) → Tiếng Pashtun: آب وهوا (ābohawā) → Tiếng Uzbek:…
    1 kB (232 từ) - 06:01, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    ﮃ Dạng kết thúc của ڍ.…
    152 byte (6 từ) - 11:54, ngày 5 tháng 12 năm 2021
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    (ṇa) Phụ âm thứ 24 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. ॼाण ― jāṇa ― thông tin, kiến thức (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ,…
    22 kB (1.671 từ) - 18:28, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    त (t) Phụ âm thứ 24 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. तारो ― tārō ― ngôi sao (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क…
    19 kB (1.574 từ) - 16:42, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • آءُ (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    آءُ (āūn) (Devanagari आऊं) Tôi.…
    122 byte (5 từ) - 14:00, ngày 10 tháng 4 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    Phụ âm thứ 42 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. सवाबु ― ثواب (savābu) ― tính chính trực (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ,…
    28 kB (2.072 từ) - 17:35, ngày 20 tháng 10 năm 2024
  • آئون (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    IPA(ghi chú): /ɑːũː/ آئُون (āū̃) (Devanagari आउं) Tôi.…
    154 byte (9 từ) - 13:49, ngày 8 tháng 4 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    Phụ âm thứ 37 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. आबशार‎ ― آبشار (âbshâr) ― thác nước (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ…
    34 kB (2.336 từ) - 16:43, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • آبجو (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    Xem thêm: أتحو Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về: آبجو آب (âb) +‎ جو (jaw) (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [ʔɑːβ.ˈd͡ʒaw]   (Dari, chính thức) IPA(ghi…
    424 byte (95 từ) - 01:56, ngày 9 tháng 4 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    [p] प (p) Phụ âm thứ 29 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. पनु ― panu ― lá (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, ख,…
    36 kB (2.524 từ) - 16:10, ngày 10 tháng 9 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    (g) Phụ âm thứ 4 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. मंगलु ― مَنگلُ (maṅgalu) ― thứ Ba (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ,…
    35 kB (2.403 từ) - 16:25, ngày 12 tháng 8 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    (ph) Phụ âm thứ 30 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. फिफड़ ― ڦِڦَڙَ (phiphaṛa) ― phổi (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ,…
    39 kB (2.710 từ) - 16:11, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    न (n) Phụ âm thứ 28 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. उदजन ― udjan ― khí hydro (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क…
    40 kB (2.822 từ) - 16:09, ngày 12 tháng 10 năm 2023
  • آبشار (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    Xem thêm: أبشار Wikipedia tiếng Ba Tư có bài viết về: آبشار Từ tiếng Ba Tư trung đại 𐭠𐭡𐭱𐭠𐭥 (ābšār), tương đương với آب (âb, “water”) +‎ شار (šâr,…
    1 kB (149 từ) - 02:52, ngày 9 tháng 4 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    ब (b) Phụ âm thứ 32 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. बदक ― بدڪ (badaka) ― vịt (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क…
    44 kB (2.961 từ) - 16:16, ngày 6 tháng 12 năm 2023
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    म (m) Phụ âm thứ 35 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. मछी ― مَڇي (machī) ― cá (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क…
    47 kB (3.410 từ) - 16:18, ngày 6 tháng 1 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    (y) Phụ âm thứ 36 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. यगानो ― يگانو (yagāno) ― độc nhất (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ,…
    52 kB (3.720 từ) - 16:23, ngày 7 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại Mục từ tiếng Sindh)
    ल (l) Phụ âm thứ 38 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari. लोहु ― لوهه (lohu) ― thép (Chữ Devanagari tiếng Sindh) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क…
    57 kB (3.959 từ) - 16:21, ngày 6 tháng 3 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).