य
Giao diện
Chữ Devanagari
[sửa]![]() | ||||||||
|

Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]य (ya)
- Bán nguyên âm thứ nhất trong hệ chữ Devanagari, thể hiện âm tiếp cận vòm hữu thanh.
Chữ ghép:
Tiếng Aka-Jeru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ja)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬪 𐬫 |
---|---|
Gujarat | ય |
Devanagari | य |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (y)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ى |
---|---|
Tạng | ཡ (ya) |
Devanagari | य |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bantawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Kaithi | 𑂨 (ya) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
- Phụ âm thứ 28 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
- वायुमंडलीय ― vāyumaṇḍᵊlīya ― (thuộc) không khí
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong य, SIL International
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Latinh | Y y |
Bengal | য |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (yo)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ޔ (y) |
---|---|
Dives Akuru | 𑤦 |
Devanagari | य |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Takri | 𑚣 |
Dogri | 𑠣 |
Nastaliq | ی |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Jarawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Kaithi | 𑂨 |
Newa | 𑐫 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). Lỗi Lua trong Mô_đun:memoize tại dòng 73: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil). |
---|---|
Devanagari | य |
Bengal | য |
Odia | ଯ |
Latinh | Y y |
Telugu | య |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | ى |
---|---|
Devanagari | य |
Sharada | 𑆪 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 94
Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Kannada | ಯ (ya) |
Malayalam | യ (ya) |
Ả Rập | ي |
Latinh | Y y |
Brahmi | 𑀬 |
Modi | 𑘧 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 98
Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Andrea Csepe (eds.) (2018) “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong य, SIL International
Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Tirhuta | 𑒨 |
Kaithi | 𑂨 |
Newa | 𑐫 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithili) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 538
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Modi | 𑘧 (ya) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
- Phụ âm thứ 25 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
- युद्ध ― yuddh ― chiến tranh
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 354
Tiếng Marwar
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Ả Rập | ی |
Mahajan | |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
[sửa]- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), “Marwari – English Dictionary”, trong य, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Bengal | য |
Odia | ଯ |
Latinh | Y y |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Newa | 𑐫 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
- Phụ âm thứ 26 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- चीनियाँ ― cīniyā̃ ― tiếng Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 522
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐫 |
---|---|
Devanagari | य |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Newa) अ (a), अः (a:), आ (ā), आः (ā:), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ॠ (r̥̄), ऌ (l̥), ॡ (l̥̄), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अँ (ã), अं (aṃ), अय् (ê), आय् (æ), एय् (eê), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), ङ्ह (ṅha), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ञ्ह (ñha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), म्ह (mha), य (ya), ह्य (hya), र (ra), ह्र (hra), ल (la), ल्ह (lha), व (wa), व्ह (wha), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (jña)
Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Bengal | য |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
- Phụ âm thứ 30 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
- कुमारभाग पहाड़िया ― kumārbhāg pahāṛiyā ― tiếng Paharia Kumarbhag
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Bengal | য |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
- Phụ âm thứ 30 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
- सौरिया पहाड़िया ― sauriyā pahāṛiyā ― tiếng Paharia Sauria
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
- Phụ âm thứ 26 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- युर्यानियम ― yuryāniyama ― urani
Đại từ
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | य |
---|---|
Takri | 𑚣 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- য (Assamese)
- ᬬ (Balinese)
- য (chữ Bengal)
- 𑰧 (Bhaiksuki)
- 𑀬 (Brahmi)
- ယ (Myanmar)
- ય (Gujarati)
- ਯ (Gurmukhi)
- 𑌯 (Grantha)
- ꦪ (Java)
- ಯ (Kannada)
- យ (Khmer)
- ຍ (Lao)
- യ (Malayalam)
- ᠶᠠ (Manchu)
- 𑘧 (Modi)
- ᠶ᠋ᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧇 (Nandinagari)
- 𑐫 (Newa)
- ଯ (Odia)
- ꢫ (Saurashtra)
- 𑆪 (Sharada)
- 𑖧 (Siddham)
- ය (Sinhalese)
- 𑩻 (Soyombo)
- య (Telugu)
- ย (Thai)
- ཡ (Tibetan)
- 𑒨 (Tirhuta)
- 𑨪 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Danh từ
[sửa]य (ya) thân từ, gđ
- (thơ) Thơ bacchius (thơ tam tiết 2 thanh bằng).
- Danh tiếng.
- Xe ngựa.
- Ánh sáng.
- Hành động ngăn trở, cầm giữ,...
- Hành động tham gia, gia nhập,...
Biến cách
[sửa]Biến cách thân từ a giống đực của य (ya) | |||
---|---|---|---|
Số ít | Số kép | Số nhiều | |
Nom. | यः yaḥ |
यौ yau |
याः / यासः¹ yāḥ / yāsaḥ¹ |
Voc. | य ya |
यौ yau |
याः / यासः¹ yāḥ / yāsaḥ¹ |
Acc. | यम् yam |
यौ yau |
यान् yān |
Ins. | येन yena |
याभ्याम् yābhyām |
यैः / येभिः¹ yaiḥ / yebhiḥ¹ |
Dat. | याय yāya |
याभ्याम् yābhyām |
येभ्यः yebhyaḥ |
Abl. | यात् yāt |
याभ्याम् yābhyām |
येभ्यः yebhyaḥ |
Gen. | यस्य yasya |
ययोः yayoḥ |
यानाम् yānām |
Loc. | ये ye |
ययोः yayoḥ |
येषु yeṣu |
Ghi chú |
|
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tham khảo
[sửa]- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 838
Tiếng Raute
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 53
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱭ (y) |
---|---|
Devanagari | य |
Bengal | য |
Odia | ଯ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (y)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | ى |
---|---|
Devanagari | य |
Gurmukhi | ਯ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
- Phụ âm thứ 37 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | ی |
---|---|
Devanagari | य |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (ya)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ي |
---|---|
Devanagari | य |
Sindh | 𑋘 |
Khojki | 𑈥 |
Gurmukhi | ਯ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (y)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yakkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]य (yä)
- Phụ âm thứ 24 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
- याक्खा ― yākkhā ― Yakkha
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jiban Yakkha (2015) “Yakkha – Nepali – English Dictionary”, trong य, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Aka-Jeru có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- Định nghĩa mục từ tiếng Aka-Jeru có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Avesta
- Chữ cái tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Balti
- Chữ cái tiếng Balti
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bantawa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bantawa
- Chữ cái tiếng Bantawa
- Định nghĩa mục từ tiếng Bantawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Dhivehi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có chuyển tự thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Jarawa
- Định nghĩa mục từ tiếng Jarawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Konkan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Định nghĩa mục từ tiếng Konkan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Marathi có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có chuyển tự thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marwar
- Mục từ tiếng Marwar có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Marwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marwar
- Định nghĩa mục từ tiếng Marwar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Newa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Sauria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Devanagari
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Thơ/Tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có chuyển tự thừa
- Danh từ tiếng Phạn có thân từ a
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Raute
- Định nghĩa mục từ tiếng Raute có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Saraiki có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- Định nghĩa mục từ tiếng Shina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yakkha
- Mục từ tiếng Yakkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakkha có ví dụ cách sử dụng