त
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Devanagari[sửa]
![]() | ||||||||
|

Cách phát âm[sửa]
Mô tả[sửa]
त (ta)
- Chữ Devanagari ta.
Xem thêm[sửa]
Chữ ghép:
Tiếng Dhivehi[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
- Phụ âm thứ 13 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Dhivehi) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, र्ए, अ̌, ओ, औ, अं, अः, अठ, अथ̊, अ̊, अँ, ऋ, अ़, क, क़, ख़, ग, ग़, च, च़, ज, ज़, ञ, ट, ड, ण, त, त़, द, द़, न, प, फ़, ब, म, य, र, ल, ल़, ळ, व, श, श़, ष, स, स़, ह, ह़
Tiếng Dogri[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
- Phụ âm thứ 16 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
- भित्त ― bhitt ― cửa
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Hindi[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo[sửa]
- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 94
Tiếng Ho[sửa]
Warang Citi | 𑢵, 𑣕 |
---|---|
Devanagari | त |
Bengal | ত |
Odia | ତ୍ |
Latinh | T, t |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Ho) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ओ, ओः, औ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, ड़, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, स, ह
Tiếng Maithil[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
- Phụ âm thứ 16 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
- ताग ― tāg ― sợi chỉ
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑, अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo[sửa]
- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 275
Tiếng Marathi[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
- Phụ âm thứ 15 (16) trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
- तसे ― tase ― như thế
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Balbodh Devanagari) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ळ, क्ष, ज्ञ
Tham khảo[sửa]
- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 191
Tiếng Mundari[sửa]
Mundari Bani | |
---|---|
Devanagari | त |
Bengal | ত |
Odia | ତ୍ |
Latinh | T, t |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क्ष, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, ष, स, ह
Tiếng Nepal[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
- Phụ âm thứ 16 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- तथा ― tathā ― và
Phó từ[sửa]
त (ta)
- Chỉ sự thay đổi, khác biệt nhỏ: rồi thì, bây giờ.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ऌ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ
Tham khảo[sửa]
- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 270
Tiếng Newa[sửa]
Newar | 𑐟 |
---|---|
Devanagari | त |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
- Phụ âm thứ 19 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
- तःहाःनगु ― ta:hā:nagu ― sao chổi
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Newa) अ, अः, आ, आः, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ॠ, ऌ, ॡ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, अं, अय्, आय्, एय्, क, ख, ग, घ, ङ, ङ्ह, च, छ, ज, झ, ञ, ञ्ह, ट, ठ, ड, ढ, ण, ण्ह, त, थ, द, ध, न, न्ह, प, फ, ब, भ, म, म्ह, य, ह्य, र, ह्र, ल, ल्ह, व, व्ह, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ
Tiếng Pali[sửa]
Devanagari | त |
---|---|
Thái | ต (ta) |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
- Phụ âm thứ 16 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- ततिय ― tatiya ― số thứ tự 3
Tính từ[sửa]
त (ta)
- Đó.
Đại từ[sửa]
त (ta)
- Ngôi thứ ba số ít.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Phạn[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (ta)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Sindh[sửa]
Ả Rập | ت |
---|---|
Devanagari | त |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
त (t)
- Phụ âm thứ 24 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
- तारो ― tārō ― ngôi sao
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết Devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dogri
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ Ho có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- Terms with redundant transliterations
- Terms with redundant transliterations/mai
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marathi
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari
- Mục từ Mundari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ
- Mục từ tiếng Newa
- Mục từ Newar có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Newar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Terms with redundant transliterations/pi
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ
- Đại từ
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Terms with redundant transliterations/sa
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng