न
Giao diện
Chữ Devanagari
[sửa]![]() | ||||||||
|

Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]Chữ ghép:
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ن |
---|---|
Tạng | ན (na) |
Devanagari | न |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | न |
---|---|
Kaithi | 𑂢 (na) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong न, SIL International
Tiếng Dhivehi
[sửa]Thaana | ނ (n) |
---|---|
Dives Akuru | 𑤟 |
Devanagari | न |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
- Phụ âm thứ 3 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
- ना ― ނާ (nā) ― tàu thuyền
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | न |
---|---|
Takri | 𑚝 |
Dogri | 𑠝 |
Nastaliq | ن |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | न |
---|---|
Kaithi | 𑂢 |
Newa | 𑐣 |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phạn न.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Thán từ
[sửa]न (na)
Ghi chú sử dụng
[sửa]न (na) được sử dụng trong tình huống bất ngờ, thể hiện cảnh báo. Trong tình huống ít khẩn cấp hơn thì có thể dùng मत (mat).
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢳 𑣓 |
---|---|
Devanagari | न |
Bengal | ন |
Odia | ନ |
Latinh | N n |
Telugu | న |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | ن (n) |
---|---|
Devanagari | न |
Sharada | 𑆤 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (n)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 60
Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | न |
---|---|
Kannada | ನ (na) |
Malayalam | ന (na) |
Ả Rập | ن |
Latinh | N n |
Brahmi | 𑀦 |
Modi | 𑘡 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 62
Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
- Phụ âm thứ 14 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
- नहसोन ― nahson ― nhân vật Na-ách-son trong Kinh Thánh (Ma-thi-ơ 1:4)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Andrea Csepe (eds.) (2018) “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong न, SIL International
Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | न |
---|---|
Tirhuta | 𑒢 |
Kaithi | 𑂢 |
Newa | 𑐣 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithili) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Phó từ
[sửa]न (na)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 334
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | न |
---|---|
Modi | 𑘡 (na) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 229
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | न |
---|---|
Bengal | ন |
Odia | ନ |
Latinh | N n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | न |
---|---|
Newa | 𑐣 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 334
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐣 |
---|---|
Devanagari | न |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Newa) अ (a), अः (a:), आ (ā), आः (ā:), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ॠ (r̥̄), ऌ (l̥), ॡ (l̥̄), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अँ (ã), अं (aṃ), अय् (ê), आय् (æ), एय् (eê), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), ङ्ह (ṅha), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ञ्ह (ñha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), म्ह (mha), य (ya), ह्य (hya), र (ra), ह्र (hra), ल (la), ल्ह (lha), व (wa), व्ह (wha), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (jña)
Tiếng Pali
[sửa]Latinh | N n |
---|---|
Brahmi | 𑀦 (na) |
Devanagari | न |
Bengal | ন (na) |
Sinhala | න (na) |
Miến | န (na) ၼ (na) |
Thái | น (na) นะ (na) |
Lanna | ᨶ (na) |
Lào | ນ (na) ນະ (na) |
Khmer | ន (na) |
Chakma | 𑄚 (na) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Phó từ
[sửa]न (na)
Tính từ
[sửa]न (na)
Đại từ
[sửa]न (na) gđgt
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | न |
---|---|
Takri | 𑚝 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phạn
[sửa]Devanagari | न |
---|---|
Bali | ᬦ |
Bengal | ন |
Bhaiksuki | 𑰡 |
Brahmi | 𑀦 |
Grantha | 𑌨 |
Gujarat | ન |
Gurmukhi | ਨ |
Java | ꦤ |
Kawi | 𑼥 (𑼥) |
Kharosthi | 𐨣 |
Khmer | ន |
Kannada | ನ |
Lanna | ᨶ |
Lào | ນ |
Mã Khâm | 𑱽 |
Mãn Châu | ᠨᠠ |
Malayalam | ന |
Modi | 𑘡 |
Miến | န |
Nandinagari | 𑧁 |
Newa | 𑐣 |
Odia | ନ |
Bát Tư Ba | ꡋ |
Saurashtra | ꢥ |
Sharada | 𑆤 |
Tất Đàm | 𑖡 |
Sinhala | න (na) |
Tamil | ந (na) |
Telugu | న (na) |
Thái | น |
Tạng | ན (na) |
Tirhuta | 𑒢 |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *ne. . Cùng gốc với tiếng Latinh ne, tiếng Anh no.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiền tố
[sửa]न (na)
Phó từ
[sửa]न (na)
Tiếng Raute
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thủy *ŋa-j ~ ka. . Cùng gốc với tiếng Trung Quốc 我 (wǒ).
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
- Phụ âm thứ 14 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
- बीन ― bin ― to, lớn, quan trọng
Xem thêm
[sửa]Đại từ
[sửa]न (na)
- Tôi.
Tham khảo
[sửa]- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 53
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱱ (n) |
---|---|
Devanagari | न |
Bengal | ন |
Odia | ନ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (n)
- Phụ âm thứ 21 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
- अका लॆका मॆनामा ― ᱚᱠᱟ ᱞᱮᱠᱟ ᱢᱮᱱᱟᱢᱟ (ôka leka menama) ― Bạn khỏe không?
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | ن (n) |
---|---|
Devanagari | न |
Gurmukhi | ਨ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | ن |
---|---|
Devanagari | न |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (na)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ن |
---|---|
Devanagari | न |
Sindh | 𑋑 |
Khojki | 𑈞 |
Gurmukhi | ਨ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]न (n)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Pages with tab characters
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dhivehi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Dhivehi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Thán từ
- Thán từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Konkan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Định nghĩa mục từ tiếng Konkan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Magar Đông terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maithil
- Liên kết mục từ tiếng Maithil có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ
- Trạng từ tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Marathi có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có chuyển tự thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nepal
- Liên kết mục từ tiếng Nepal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Nepal có chuyển tự thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Newa
- Liên kết mục từ tiếng Newa có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Tiểu từ tiếng Pali
- Tính từ
- Tính từ tiếng Pali
- Đại từ
- Đại từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Định nghĩa mục từ tiếng Pangwala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Tiền tố
- Tiền tố tiếng Phạn
- Tiểu từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Raute
- Định nghĩa mục từ tiếng Raute có ví dụ cách sử dụng
- Đại từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki
- tiếng Saraiki terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Định nghĩa mục từ tiếng Saraiki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- Định nghĩa mục từ tiếng Shina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- tiếng Sindh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng