स
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Chữ Devanagari[sửa]
![]() | ||||||||
|

Cách phát âm[sửa]
Mô tả[sửa]
स (sa)
Xem thêm[sửa]
Chữ ghép:
Tiếng Bhojpur[sửa]
Devanagari | स |
---|---|
Kaithi | 𑂮 (sa) |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (s)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo[sửa]
- Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, स, SIL International
Tiếng Dhivehi[sửa]
Thaana | ސ (s) |
---|---|
Dives Akuru | 𑤬 |
Devanagari | स |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (sa)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Dhivehi) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, र्ए, अ̌, ओ, औ, अं, अः, अठ, अथ̊, अ̊, अँ, ऋ, अ़, क, क़, ख़, ग, ग़, च, च़, ज, ज़, ञ, ट, ड, ण, त, त़, द, द़, न, प, फ़, ब, म, य, र, ल, ल़, ळ, व, श, श़, ष, स, स़, ह, ह़
Tiếng Dogri[sửa]
Devanagari | स |
---|---|
Takri | 𑚨 |
Dogri | 𑠩 |
Nastaliq | ث |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (sa)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Hindi[sửa]
Devanagari | स |
---|---|
Kaithi | 𑂮 |
Newa | 𑐳 |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (sa)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Hindi.
- सकंटक ― sakaṇṭak ― gai góc
- (âm nhạc) Nốt thứ nhất trong thang âm Hindi.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo[sửa]
- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 263
Tiếng Ho[sửa]
Warang Citi | 𑢾 𑣞 |
---|---|
Devanagari | स |
Bengal | স |
Odia | ସ୍ |
Latinh | S s |
Telugu | స |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (sa)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Ho) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऐ, ओ, ओः, औ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ट, ठ, ड, ढ, ड़, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, स, ह
Tiếng Kashmir[sửa]
Ả Rập | ث (s) س (s) ص |
---|---|
Devanagari | स |
Sharada | 𑆱 |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (s)
- Phụ âm thứ 27 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
- सावुन ― ساوُن (sāwun) ― ru ngủ
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Kashmir) अ, ॲ, ॶ, ॷ, आ, ऑ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ए, ऎ, ऐ, ओ, ऒ, औ, ॵ, ॳ, ॴ, अं, क, ख, ग, च, छ, ज, च़, छ़, ज़, ञ़, ट, ठ, ड, त, थ, द, न, प, फ, ब, म, य, र, ल, व, श, स, ह, त्र
Tham khảo[sửa]
- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 113
Tiếng Konkan[sửa]
Devanagari | स |
---|---|
Kannada | ಸ (sa) |
Malayalam | സ (sa) |
Ả Rập | ص س |
Latinh | S s |
Brahmi | 𑀲 |
Modi | 𑘭 |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (s)
Số từ[sửa]
स (sa/so)
- Sáu.
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo[sửa]
- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 112
Tiếng Maithil[sửa]
Devanagari | स |
---|---|
Tirhuta | 𑒮 |
Kaithi | 𑂮 |
Newa | 𑐳 |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (s)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Maithili) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑, अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo[sửa]
- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 598
Tiếng Marathi[sửa]
Devanagari | स |
---|---|
Modi | 𑘭 |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (s)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Balbodh Devanagari) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, ॲ, ऑ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, ळ, क्ष, ज्ञ
Tham khảo[sửa]
- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 423
Tiếng Mundari[sửa]
Mundari Bani | |
---|---|
Devanagari | स |
Bengal | স |
Odia | ସ୍ |
Latinh | S s |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (s)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, क, क्ष, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, ळ, व, श, ष, स, ह
Tiếng Nepal[sửa]
Devanagari | स |
---|---|
Newa | 𑐳 |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (s)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ऌ, ए, ऐ, ओ, औ, अं, अः, अँ, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, व, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ
Tham khảo[sửa]
- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 576
Tiếng Newa[sửa]
Newa | 𑐳 |
---|---|
Devanagari | स |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (sa)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Newa) अ, अः, आ, आः, इ, ई, उ, ऊ, ऋ, ॠ, ऌ, ॡ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, अं, अय्, आय्, एय्, क, ख, ग, घ, ङ, ङ्ह, च, छ, ज, झ, ञ, ञ्ह, ट, ठ, ड, ढ, ण, ण्ह, त, थ, द, ध, न, न्ह, प, फ, ब, भ, म, म्ह, य, ह्य, र, ह्र, ल, ल्ह, व, व्ह, श, ष, स, ह, क्ष, त्र, ज्ञ
Tiếng Pali[sửa]
Latinh | S s |
---|---|
Brahmi | 𑀲 (sa) |
Devanagari | स |
Bengal | স (sa) |
Sinhala | ස (sa) |
Miến | သ (sa) |
Thái | ส (sa) |
Lanna | ᩈ (sa) |
Lào | ສ (sa) |
Khmer | ស (sa) |
Chakma | 𑄥 (sa) |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (sa)
Tính từ[sửa]
स
- Chủ cách số ít giống đực của त (đó).
Danh từ[sửa]
स
- Hô cách số ít của सन् (chó).
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Phạn[sửa]
Devanagari | स |
---|---|
Bali | ᬲ |
Bengal | স |
Bhaiksuki | 𑰭 |
Brahmi | 𑀲 |
Grantha | 𑌸 |
Gujarat | સ |
Gurmukhi | ਸ |
Java | ꦱ |
Kawi | 𑼱 |
Kharosthi | 𐨯 |
Khmer | ស |
Kannada | ಸ |
Lanna | ᩈ ᨪ |
Lào | ສ |
Mã Khâm | 𑲍 |
Mãn Châu | ᠰᠠ (sa) |
Malayalam | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 75: Substitution data 'sa-Mlym-translit' does not match an existing module.. |
Modi | 𑘭 |
Miến | သ |
Nandinagari | 𑧍 |
Newa | 𑐳 |
Odia | ସ |
Bát Tư Ba | ꡛ |
Saurashtra | ꢱ |
Sharada | 𑆱 |
Tất Đàm | 𑖭 |
Sinhala | ස (sa) |
Tamil | ஸ |
Telugu | స |
Thái | ส |
Tạng | ས (sa) |
Tirhuta | 𑒮 |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (sa)
Từ viết tắt[sửa]
स
- (âm nhạc) Viết tắt của षड्ज.
Danh từ[sửa]
स (sá) gđ
स (sá) gt
Tính từ[sửa]
स (sá)
Đại từ[sửa]
स (sá) gđ
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Santal[sửa]
Ol Chiki | ᱥ (s) |
---|---|
Devanagari | स |
Bengal | স |
Odia | ସ୍ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (s)
Xem thêm[sửa]
- (Chữ Devanagari tiếng Santal) अ, आ, इ, ई, उ, ऊ, ए, ऐ, ओ, औ, अँ, इँ, उँ, ऐं, औं, क, ख, ग, घ, ङ, च, छ, ज, झ, ञ, ट, ठ, ड, ड़, ढ, ण, त, थ, द, ध, न, प, फ, ब, भ, म, य, र, ल, स, ह, व
Tiếng Sindh[sửa]
Ả Rập | ث |
---|---|
Devanagari | स |
Sindh | 𑋝 |
Khojki | 𑈩 |
Gurmukhi | ਸ |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
स (sa)
- Phụ âm thứ 42 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
- सवाबु ― ثواب (savābu) ― tính chính trực
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết Devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Từ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động/bho
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dhivehi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Âm nhạc/Tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ Ho có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Konkan
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Konkan
- Từ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động/kok
- Định nghĩa mục từ tiếng Konkan có ví dụ cách sử dụng
- Số
- Mục từ tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- Từ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động/mai
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marathi
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari
- Mục từ Mundari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Newa
- Mục từ Newar có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Newar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Terms with redundant transliterations
- Terms with redundant transliterations/pi
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ
- Từ có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động/pi
- Danh từ
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Terms with redundant transliterations/sa
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Từ viết tắt
- Âm nhạc/Tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn
- Tính từ tiếng Phạn
- Đại từ
- Đại từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng