ण
Giao diện
Xem thêm: प
Chữ Devanagari
[sửa]
| ||||||||

Cách phát âm
Mô tả
ण (ṇa)
- Chữ Devanagari ṇa.
Tiếng Bhojpur
[sửa]| Devanagari | ण |
|---|---|
| Kaithi | 𑂝 (ṇa) |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
- Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong ण, SIL International
Tiếng Dhivehi
[sửa]| Thaana | ޱ (ṇ) |
|---|---|
| Dives Akuru | 𑤚 |
| Devanagari | ण |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇa)
- Phụ âm thứ 16 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]| Devanagari | ण |
|---|---|
| Takri | 𑚘 |
| Dogri | 𑠘 |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇa)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
- ञ्याणा ― ñyāṇā ― đứa trẻ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Hindi
[sửa]| Devanagari | ण |
|---|---|
| Kaithi | 𑂝 |
| Newa | 𑐞 |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇa)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
Tiếng Maithil
[sửa]| Devanagari | ण |
|---|---|
| Tirhuta | 𑒝 |
| Kaithi | 𑂝 |
| Newa | 𑐞 |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithili) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 275
Tiếng Marathi
[sửa]| Devanagari | ण |
|---|---|
| Modi | 𑘜 (ṇa) |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇ)
- Phụ âm thứ 14 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
- तरुण ― taruṇ ― trẻ
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 191
Tiếng Mundari
[sửa]| Mundari Bani | |
|---|---|
| Devanagari | ण |
| Bengal | ণ |
| Odia | ଣ |
| Latinh | Ṇ, ṇ |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇ)
- Phụ âm thứ 17 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tiếng Nepal
[sửa]| Devanagari | ण |
|---|---|
| Newa | 𑐞 |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇ)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
- दक्षिण ― dakṣiṇ ― phía Nam
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 269
Tiếng Newa
[sửa]| Newa | 𑐞 |
|---|---|
| Devanagari | ण |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇa)
- Phụ âm thứ 18 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
- अर्थपूर्ण ― arthapūrṇa ― có ý nghĩa
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Newa) अ (a), अः (a:), आ (ā), आः (ā:), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ॠ (r̥̄), ऌ (l̥), ॡ (l̥̄), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अँ (ã), अं (aṃ), अय् (ê), आय् (æ), एय् (eê), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), ङ्ह (ṅha), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ञ्ह (ñha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), म्ह (mha), य (ya), ह्य (hya), र (ra), ह्र (hra), ल (la), ल्ह (lha), व (wa), व्ह (wha), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (jña)
Tiếng Pali
[sửa]| Latinh | Ṇ ṇ |
|---|---|
| Brahmi | 𑀡 (ṇa) |
| Devanagari | ण |
| Bengal | ণ (ṇa) |
| Sinhala | ණ (ṇa) |
| Miến | ဏ (ṇa) |
| Thái | ณ (ṇa) |
| Lanna | ᨱ (ṇa) |
| Lào | ຓ (ṇa) |
| Khmer | ណ (ṇa) |
| Chakma | 𑄕 (ṇa) |
𑄕
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇa)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
- तरण ― taraṇa ― băng qua
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Phạn
[sửa]| Devanagari | ण |
|---|---|
| Bali | ᬡ |
| Bengal | ণ |
| Bhaiksuki | 𑰜 |
| Brahmi | 𑀡 |
| Grantha | 𑌣 |
| Gujarat | ણ |
| Gurmukhi | ਣ |
| Java | ꦟ |
| Kawi | 𑼠 (𑼠) |
| Kharosthi | 𐨞 |
| Khmer | ណ |
| Kannada | ಣ |
| Lanna | ᨱ |
| Lào | ຓ |
| Mã Khâm | 𑱾 |
| Mãn Châu | ᢏᠠ |
| Malayalam | ണ (ṇa) |
| Modi | 𑘜 |
| Miến | ဏ |
| Nandinagari | 𑦼 |
| Newa | 𑐞 |
| Odia | ଣ |
| Bát Tư Ba | ꡬ |
| Saurashtra | ꢠ |
| Sharada | 𑆟 |
| Tất Đàm | 𑖜 |
| Sinhala | ණ (ṇa) |
| Tamil | ண (ṇa) |
| Telugu | ణ (ṇa) |
| Thái | ณ |
| Tạng | ཎ (ṇa) |
| Tirhuta | 𑒝 |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇa)
- Phụ âm thứ 15 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
- तर्पण ― tarpaṇa ― thức ăn, nhiên liệu
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Santal
[sửa]| Ol Chiki | ᱬ (ṇ) |
|---|---|
| Devanagari | ण |
| Bengal | ণ |
| Odia | ଣ୍ |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]| Ả Rập | ڻ |
|---|---|
| Devanagari | ण |
| Sindh | 𑋌 |
| Khojki | 𑈘 |
| Gurmukhi | ਣ |
Cách phát âm
Chữ cái
ण (ṇa)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết Devanagari
- Mục từ có cách phát âm IPA đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Bhojpur
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Bhojpur
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dhivehi
- Chữ cái tiếng Dhivehi
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dogri
- Chữ cái tiếng Dogri
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hindi
- Chữ cái tiếng Hindi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Maithil
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Maithil
- Chữ cái tiếng Maithil
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Maithil
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Maithil
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Marathi
- Chữ cái tiếng Marathi
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Marathi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Marathi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Nepal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nepal
- Chữ cái tiếng Nepal
- Mục từ có chuyển tự thủ công không thừa tiếng Nepal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nepal
- Mục từ tiếng Newa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Newa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Newa
- Mục từ tiếng Pali
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pali
- Chữ cái tiếng Pali
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Pali
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pali
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Phạn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Santal
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Santal
- Mục từ tiếng Sindh
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Sindh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sindh
- Chữ cái tiếng Sindh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sindh
