Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
- Từ: wiki, từ tiếng Hawaii wikiwiki (“nhanh chóng”). -pedia, từ encyclopedia (“bách khoa toàn thư”). Cái tên này do Larry Sanger đặt ra vào năm 2001. (Anh)…2 kB (108 từ) - 15:18, ngày 7 tháng 7 năm 2024
- (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𡥵: con 昆: con, côn, gon con Người hoặc động vật thuộc thế hệ sau, xét trong quan hệ…10 kB (1.040 từ) - 07:45, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: toán học Từ tiếng Việt, toán (算) học (學) Chữ Hán: 算學 toán học Khoa học nghiên cứu các quan hệ số lượng và hình dạng…1 kB (146 từ) - 02:18, ngày 24 tháng 6 năm 2023
- Các chữ Hán có phiên âm thành “do” 铀: dựu, do, trụ 楢: do, du 繇: do, lựu, chựu, dao, diêu 輶: do, du 逌: do, du 由: do, điền 蚰: dựu, do, du 蕕: do, du 甴: do…19 kB (2.234 từ) - 03:18, ngày 4 tháng 10 năm 2024
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: chim Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thủy *ciim. (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm :…2 kB (148 từ) - 03:38, ngày 4 tháng 9 năm 2024
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Wiktionary Từ tiếng Anh Wiktionary, từ wiki + dictionary (“từ điển”). Wiktionary Một dự án trực thuộc Quỹ Hỗ trợ Wikimedia…5 kB (139 từ) - 17:20, ngày 7 tháng 9 năm 2024
- Từ tiếng Việt, vie-m:giữ (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 宁: trữ, ninh, chữ, giữ 𢷣: rỡ, gỡ, gở, đỡ, dỡ, dở, giữ, hững…3 kB (606 từ) - 03:06, ngày 5 tháng 12 năm 2022
- Xem thêm: BA và Ba Các chữ Hán có phiên âm thành “ba” 鈀: bả, ba 番: phan, phiên, bà, ba 笆: ba 萉: phỉ, ba, phì 軬: ba, bổn 粑: ba 嶓: ba 䶕: ba 耙: bà, bá, ba…5 kB (602 từ) - 14:50, ngày 13 tháng 11 năm 2024
- mỹ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự mì mi mị mỹ châu Mỹ Từ Hán-Việt 美利加 (Mỹ Lợi Gia), từ America. Hoa Kỳ Từ Hán-Việt 亞美利加 (A Mỹ Lợi Gia). Mỹ, Mĩ…734 byte (61 từ) - 14:41, ngày 23 tháng 6 năm 2023
- Từ tiếng Việt, vie-m:gió (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm : gió 愈: rũ, rủ, dù, dũ, dủ, dỗ, gió 𩙋: gió 𩙍: gió 𩙌:…2 kB (423 từ) - 08:06, ngày 20 tháng 8 năm 2018
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: động vật Từ chữ Hán 動物. động vật Sinh vật có cảm giác và tự vận động được. Người là động vật bậc cao nhất. Động vật…983 byte (99 từ) - 16:58, ngày 29 tháng 8 năm 2023
- (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 印: ịn, ắng, in, ấn Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ịn in Tạo ra nhiều bản bằng…11 kB (1.335 từ) - 05:20, ngày 19 tháng 10 năm 2024
- (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm : vào 瓢: vào, vèo, bịu, bầu, biều, bèo, bìu : vào 𠓨: vào 皮: bề, bì, bè, vừa, vào…4 kB (489 từ) - 11:04, ngày 19 tháng 12 năm 2023
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: ký Các chữ Hán có phiên âm thành “ký” 冀: kí, ký 蔇: kí, ký, tràm 庋: quỷ, quỹ, kỹ, kĩ, kí, ký, quỉ, quĩ 墍: kí, ký 近:…5 kB (568 từ) - 07:28, ngày 18 tháng 4 năm 2022
- danh từ Từ tiếng Việt, fra:tasse (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm : chia, tách 汐: tịch, tách 碏: tách, thước 析: chiết…2 kB (231 từ) - 04:30, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- Từ tiếng Việt “tiếng Latinh”, tiếng = ngôn ngữ Latinh tiếng Latinh Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tiếng Latinh Một ngôn ngữ thuộc Ngữ hệ Ấn-Âu, được…365 byte (41 từ) - 06:34, ngày 24 tháng 1 năm 2022
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tự nhiên Phiên âm từ chữ Hán 自然. Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tự Nhiên tự nhiên Tất cả nói chung những…2 kB (276 từ) - 16:06, ngày 8 tháng 7 năm 2024
- (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 祀: tự, trẻ 穉: tẻ, trĩ, trẻ : trẻ 雉: trễ, trĩ, trẻ, rẽ, dẽ, trẩy, trảy, giẽ 𥘷: trể…3 kB (242 từ) - 03:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- danh từ Từ tiếng Việt, fra:phare gốc xác định, tập hợp các phần của một hệ nhiệt động, cảnh diễn ra trong một chốc lát Từ tiếng Việt, fra:phase Các chữ…3 kB (397 từ) - 14:50, ngày 16 tháng 1 năm 2024
- Xem To Xem to- Xem tő Xem tö (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong chữ Nôm 𡚡: to 𡚢: to 蘇: su, tố, to, tô, tua 穌: to, tô 𢀱: to 粗:…7 kB (812 từ) - 02:20, ngày 24 tháng 6 năm 2023