Bước tới nội dung

đòn đá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɔ̤n˨˩ ɗaː˧˥ɗɔŋ˧˧ ɗa̰ː˩˧ɗɔŋ˨˩ ɗaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɔn˧˧ ɗaː˩˩ɗɔn˧˧ ɗa̰ː˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

đòn đá

  1. (Võ thuật) Đòn tấn công bằng chân.
    Các đòn đá trong Taekwondo.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]