Bước tới nội dung

đĩ điếm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiʔi˧˥ ɗiəm˧˥ɗi˧˩˨ ɗiə̰m˩˧ɗi˨˩˦ ɗiəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗḭ˩˧ ɗiəm˩˩ɗi˧˩ ɗiəm˩˩ɗḭ˨˨ ɗiə̰m˩˧

Danh từ

[sửa]

đĩ điếm

  1. Người phụ nữ làm nghề mại dâm (nói khái quát)
  2. Người phụ nữ có nhiều cuộc gặp gỡ hoặc mối quan hệ tình dục

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam