đĩ điếm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiʔi˧˥ ɗiəm˧˥ | ɗi˧˩˨ ɗiə̰m˩˧ | ɗi˨˩˦ ɗiəm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗḭ˩˧ ɗiəm˩˩ | ɗi˧˩ ɗiəm˩˩ | ɗḭ˨˨ ɗiə̰m˩˧ |
Danh từ
[sửa]đĩ điếm
- Người phụ nữ làm nghề mại dâm (nói khái quát)
- Người phụ nữ có nhiều cuộc gặp gỡ hoặc mối quan hệ tình dục
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam