đại triều nghi viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ ʨiə̤w˨˩ ŋi˧˧ viə̰ʔn˨˩ɗa̰ːj˨˨ tʂiəw˧˧ ŋi˧˥ jiə̰ŋ˨˨ɗaːj˨˩˨ tʂiəw˨˩ ŋi˧˧ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ tʂiəw˧˧ ŋi˧˥ viən˨˨ɗa̰ːj˨˨ tʂiəw˧˧ ŋi˧˥ viə̰n˨˨ɗa̰ːj˨˨ tʂiəw˧˧ ŋi˧˥˧ viə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

đại triều nghi viện

  1. Khoảnh sân trước mặt đại triều điện để thần tử hành lễ lạy quân vương.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)