đồng chí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 同志. Trong đó: (“đồng”: cùng); (“chí”: chí hướng).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ ʨi˧˥ɗəwŋ˧˧ ʨḭ˩˧ɗəwŋ˨˩ ʨi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ ʨi˩˩ɗəwŋ˧˧ ʨḭ˩˧

Danh từ[sửa]

đồng chí

  1. Những người có cùng chí hướng chính trị.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Đảng viên đảng cộng sản (dùng để xưng gọi).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  3. Từ dùng để xưng gọi trong các nước xã hội chủ nghĩa.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]