đổ máu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̰˧˩˧ maw˧˥ɗo˧˩˨ ma̰w˩˧ɗo˨˩˦ maw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˩ maw˩˩ɗo̰ʔ˧˩ ma̰w˩˧

Động từ[sửa]

đổ máu

  1. Gây ra cuộc đâm chém.
    Đánh nhau đến đổ máu.

Tham khảo[sửa]