đa màu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ ma̤w˨˩ɗaː˧˥ maw˧˧ɗaː˧˧ maw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ maw˧˧ɗaː˧˥˧ maw˧˧

Tính từ[sửa]

đa màu

  1. Ý nói có nhiều màu sắc như cầu vồng là một ví dụ

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)