đa ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ɗaː˧˥ ŋɨ˧˩˨ɗaː˧˧ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ ŋɨ̰˩˧ɗaː˧˥ ŋɨ˧˩ɗaː˧˥˧ ŋɨ̰˨˨

Tính từ[sửa]

đa ngữ

  1. Nhiều ngôn ngữ; phân biệt với đơn ngữ, song ngữ.
    từ điển đa ngữ

Tham khảo[sửa]

  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam