Bước tới nội dung

đeo tất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɛw˧˧ tət˧˥ɗɛw˧˥ tə̰k˩˧ɗɛw˧˧ tək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɛw˧˥ tət˩˩ɗɛw˧˥˧ tə̰t˩˧

Động từ

[sửa]

đeo tất

  1. lấy tất đeo vào chân.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)