Bước tới nội dung

điện hạt nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰ʔn˨˩ ha̰ːʔt˨˩ ɲən˧˧ɗiə̰ŋ˨˨ ha̰ːk˨˨ ɲəŋ˧˥ɗiəŋ˨˩˨ haːk˨˩˨ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiən˨˨ haːt˨˨ ɲən˧˥ɗiə̰n˨˨ ha̰ːt˨˨ ɲən˧˥ɗiə̰n˨˨ ha̰ːt˨˨ ɲən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

điện hạt nhân

  1. Điện được tạo ra bằng cách sử dụng năng lượng nhiệt giải phóng từ các phản ứng hạt nhân, tạo ra hơi nướcáp suấtnhiệt độ cao để dẫn động turbine và quay máy phát điện.
    Nhà máy điện hạt nhân.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)