Bước tới nội dung

ư ử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨ˧˧ ɨ̰˧˩˧ɨ˧˥ ɨ˧˩˨ɨ˧˧ ɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨ˧˥ ɨ˧˩ɨ˧˥˧ ɨ̰ʔ˧˩

Tính từ

[sửa]

ư ử

  1. Từ mô phỏng tiếng rên nhỏ, trầmkéo dài trong cổ họng, phát ra thành chuỗi ngắn một.
    rên ư ử

Tham khảo

[sửa]
  • Ư ử, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam