вскрывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вскрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vskryvát' |
khoa học | vskryvat' |
Anh | vskryvat |
Đức | wskrywat |
Việt | vxcryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вскрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вскрыть) ‚(В)
- Mở, bóc, mở... ra, bóc... ra.
- вскрывать конверт, письмо — mở phong bì, bóc thư
- (выявлять) vạch ra, bóc trần, vạch trần, lột trần, phát hiện, khám phá.
- вскрывать преступление — khám phá tội phạm, vạch tội
- вскрывать недостатки — vạch khuyết điểm ra, vạch ra những thiếu sót
- вскрывать истинный характер — bóc trần (vạch trần) thực chất
- (анатомировать) mổ, mổ xẻ.
- вскрывать труп — mổ xác, phẫu tích
- (разрезать) mổ, chích.
- вскрывать нарыв — chích nhọt, mổ ung nhọt
Tham khảo
[sửa]- "вскрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)