вскрываться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вскрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vskryvát'sja |
khoa học | vskryvat'sja |
Anh | vskryvatsya |
Đức | wskrywatsja |
Việt | vxcryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вскрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вскрыться)
- (обнаруживаться) [bị, được] vạch ra, lộ ra, bóc trần, vạch trần, lột trần, phát hiện, khám phá.
- (о реке) tan băng, khai thông.
- (о нарыве) vỡ mủ.
Tham khảo[sửa]
- "вскрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)