выделять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
выделять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выделить) ‚(В)
- (обособлять) tách ra, phân ra
- (отбирать) tách riêng ra, chọn ra, lựa ra, lựa chọn.
- выделять в отдельный район — tách ra thành một khu vực riêng
- (отличать) làm... trội lên, làm... nổi bật.
- это выделятьяет его среди других — điều này làm nó trội hơn những người khác, điều này làm nó nổi bật lên trong số những người khác
- выделять что-либо курсивом — in cái gì bằng chữ ngả
- (для какой-л. цели) cấp, trích.
- выделять средства — cấp tiền
- (об имуществе) chia.
- физиол. — tiết ra, bài tiết, toát ra
- выделять мокроту — tiết đờm
- выделять пот — toát mồ hôi
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)