жаркий
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tính từ[sửa]
жаркий
- Nóng, nồng, bức, nực, nóng nực, nóng bức, nóng bỏng, nồng bức, nồng nực; (о солнце) nắng gắt; (тропический) nhiệt đới.
- жаркие страны — các nước nhiệt đới
- жаркий пояс — геогр. — nhiệt đới;
- (перен.) (пылкий, страстный) — nồng nhiệt, nồng nàn, nồng hậu
- (бурный) sôi nổi, nhiệt liệt.
- жаркий спор — [cuộc] tranh luận sôi nổi
- (перен.) (сильный, интенсивный) — kịch liệt, ác liệt, mãnh liệt.
- жаркий бой — trận đánh kịch liệt (ác liệt, mãnh liệt)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)