жаркий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жаркий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žárkij |
khoa học | žarkij |
Anh | zharki |
Đức | scharki |
Việt | giarki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]жаркий
- Nóng, nồng, bức, nực, nóng nực, nóng bức, nóng bỏng, nồng bức, nồng nực; (о солнце) nắng gắt; (тропический) nhiệt đới.
- жаркие страны — các nước nhiệt đới
- жаркий пояс — геогр. — nhiệt đới;
- (перен.) (пылкий, страстный) — nồng nhiệt, nồng nàn, nồng hậu
- (бурный) sôi nổi, nhiệt liệt.
- жаркий спор — [cuộc] tranh luận sôi nổi
- (перен.) (сильный, интенсивный) — kịch liệt, ác liệt, mãnh liệt.
- жаркий бой — trận đánh kịch liệt (ác liệt, mãnh liệt)
Tham khảo
[sửa]- "жаркий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)