Bước tới nội dung

заправлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заправлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заправить)

  1. (В) (засовывать) cho... vào, đút... vào, nhét... vào.
    заправлять рубаху в брюки — cho áo sơ mi vào trong quần
  2. (В Т) (класть приправу) cho gia vị, nêm.
    заправлять салат — cho gia vị vào xà lách
  3. (В) (автомашину и т. п. ) tra dầu, đổ dầu, tiếp dầu, tiếp xăng.
  4. (В) (лампу) sửa soạn, chuẩn bị.
  5. (Т) (thông tục) (быть заправилой) chi phối, chủ trì, điều khiển, chỉ huy.
  6. .
    заправить койку, кровать — thu dọn giường chiếu, dọn giường

Tham khảo

[sửa]