колебание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колебание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolebánije |
khoa học | kolebanie |
Anh | kolebaniye |
Đức | kolebanije |
Việt | colebaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]колебание gt
- (Sự) Dao động; (вибрация) [sự] rung, rung động, chấn động.
- (перен.) (неустойчивость) [sự, tính] biến động, hay thay đổi, không ổn định.
- (перен.) (нерешительность) [sự, tính] dao động, do dự, ngập ngừng, phân vân, nghiêng ngả, lưỡng lự, trù trừ.
Tham khảo
[sửa]- "колебание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)