косить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của косить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosít' |
khoa học | kosit' |
Anh | kosit |
Đức | kosit |
Việt | coxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]косить I несов. 4c“сов. скосить,(В)
Tham khảo
[sửa]- "косить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)