Bước tới nội dung

кружиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

кружиться Thể chưa hoàn thành

  1. Xoay, quay, quay tròn, quay tít, chạy vòng quanh; перен. (thông tục) chạy quanh, quanh quẩn, loanh quanh.
  2. (о птице, самотёте) liệng, liệng vòng, lượn vòng, bay vòng quanh.
  3. .
    у меня голова кружиться а) — (о головокружении) — tôi bị chóng mặt, tôi bị choáng váng; б) — (от успехов и т. п.) — đầu óc tôi choáng váng vì thắng lợi, thắng lợi làm tôi mất sáng suốt

Tham khảo

[sửa]