Bước tới nội dung

некрепкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

некрепкий

  1. (непрочный) không vững, không chắc, không vững chắc, không chặt
  2. (шапки) lung lay, không vững vàng
  3. (о ткани) không bền
  4. (о табаке, напитке и т. п. ) nhạt, nhẹ, không nặng
  5. (о чае и т. п. ) loãng, không đặc, không đậm.
  6. ( не здоровый) không khỏe, ốm yếu, òi ọp; ọp ẹp (разг. ).

Tham khảo

[sửa]