носиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của носиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nosít'sja |
khoa học | nosit'sja |
Anh | nositsya |
Đức | nositsja |
Việt | noxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]носиться Thể chưa hoàn thành
- (быстро двигаться) chạy vèo vèo, lao vút, phóng vùn vụt, vút nhanh, bay nhanh, lướt nhanh
- (сказать) phi nhanh.
- в во~здухе носятся комары — đàn muỗi bay chấp chới trong không trung
- (об одежде и т. п. ) mặc, dùng, mang.
- это платье хорошо носится — [chiếc] áo dài này mặc rất tốt, áo váy này mặc bền
- (с Т) (thông tục) (уделать много внимания) quan tâm nhiều quá, chú ý quá nhiều.
- носиться с мыслью — ấp ủ (ôm ấp, nung nấu) ý nghĩ
- .
- носятся слухи — có tin đồn, tin đồn truyền đi
Tham khảo
[sửa]- "носиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)