Bước tới nội dung

носиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

носиться Thể chưa hoàn thành

  1. (быстро двигаться) chạy vèo vèo, lao vút, phóng vùn vụt, vút nhanh, bay nhanh, lướt nhanh
  2. (сказать) phi nhanh.
    в во~здухе носятся комары — đàn muỗi bay chấp chới trong không trung
  3. (об одежде и т. п. ) mặc, dùng, mang.
    это платье хорошо носится — [chiếc] áo dài này mặc rất tốt, áo váy này mặc bền
  4. (с Т) (thông tục) (уделать много внимания) quan tâm nhiều quá, chú ý quá nhiều.
    носиться с мыслью — ấp ủ (ôm ấp, nung nấu) ý nghĩ
  5. .
    носятся слухи — có tin đồn, tin đồn truyền đi

Tham khảo

[sửa]