оседать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оседать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osedát' |
khoa học | osedat' |
Anh | osedat |
Đức | osedat |
Việt | oxeđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]оседать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осесть)
- Lắng xuống, trầm lắng, trầm đọng, trầm tích; (о грунте, сооружении) lún xuống, sụt xuống, lún, trụt.
- (поселяться) định cư, an cư lạc nghiệp, sinh cơ lập nghiệp, sống cố định.
Tham khảo
[sửa]- "оседать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)