отвязываться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отвязываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvjázyvat'sja |
khoa học | otvjazyvat'sja |
Anh | otvyazyvatsya |
Đức | otwjasywatsja |
Việt | otviadyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отвязываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отвязаться)
- Tuột ra, xổ ra, nới ra, bong ra, long ra, rời ra.
- (от Р) перен. (thông tục) (отделываться) thoát khỏi, tránh khỏi
- (оставлять в покое) để cho... yên, buông tha... ra, không ám... nữa.
Tham khảo
[sửa]- "отвязываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)