отставать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отставать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstavát' |
khoa học | otstavat' |
Anh | otstavat |
Đức | otstawat |
Việt | otxtavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отставать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: отстать))
- ( от Р) (быть позади) rớt lại sau, tụt lại sau, ở lại sau, đi chậm hơn.
- вы отстали! — anh đến chậm mất rồi, anh bị trễ mất rồi!
- отстать от поезда — nhỡ tàu, lỡ tàu
- (в развитии чего-л. ) lạc hậu, chậm tiến, bị đuối, kém phát triển, không theo kịp, học đuối.
- отставать на — 10 лет — lạc hậu 10 năm, chậm tiến những 10 năm
- отставать от жизни — lạc hậu so với cuộc sống, không theo kịp cuộc sống
- (о часах) chạy chậm.
- отставать на две минуты в сутки — chạy chậm 2 phút trong một ngày đêm
- ( от Р) (отделяться) rời xa, bong ra, tróc ra.
- ( от Р) (оставлять в покое) để cho. . . yên.
- отстань от меня! — để cho tao yên!, đừng ám tao nữa!, đừng quấy rầy tao!
Tham khảo
[sửa]- "отставать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)