перекладывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перекладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekládyvat' |
khoa học | perekladyvat' |
Anh | perekladyvat |
Đức | perekladywat |
Việt | pereclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перекладывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переложить)
- (В) (перемещать) đặt... sang, để... sang.
- перекладывать что-л. с места на место — để cái gì từ chỗ này sang chỗ khác
- (В на В) (работу, вину и т. п. ) trút... cho, đổ... cho, gán... cho.
- переложить — ответственность на кого-л. — trút trách nhiệm cho ai
- (В Т) (прокладкой) lót, chèn, chêm.
- перекладывать яблоки стружкой — lấy phoi bào lót cho những quả tái, lót phoi bào cho táo
- (В) (переделывать) xây lại, làm lại.
- перекладывать печь — xây lại lò
- (В) (укладывать заново) xếp lại, đặt lại, xếp đặt lại, thu xếp lại.
- (В) (излагать в иной форме) chuyển biên, chuyển sang, cải biên.
- переложить что-л. на музыку — phổ nhạc cái gì, chuyển biên cái gì thành nhạc
- (В, Р) (thông tục) (класть слишком много) bỏ... quá nhiều.
- переложить сахару — bỏ quá nhiều đường, cho đường quá nhiều
Tham khảo
[sửa]- "перекладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)