показательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của показательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokazátel'nyj |
khoa học | pokazatel'nyj |
Anh | pokazatelny |
Đức | pokasatelny |
Việt | pocadatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]показательный
- (характерный) đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, điển hình.
- (для всеобщего ознакомления) để mọi người biết, để biểu thị.
- (образцовый) mẫu mực, kiểu mẫu, gương mẫu, điển hình, tiêu biểu.
- показательный совхоз — nông trường quốc doanh kiểu mẫu (gương mẫu, điển hình)
Tham khảo
[sửa]- "показательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)