Bước tới nội dung

показательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

показательный

  1. (характерный) đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, điển hình.
  2. (для всеобщего ознакомления) để mọi người biết, để biểu thị.
  3. (образцовый) mẫu mực, kiểu mẫu, gương mẫu, điển hình, tiêu biểu.
    показательный совхоз — nông trường quốc doanh kiểu mẫu (gương mẫu, điển hình)

Tham khảo

[sửa]