покрытие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покрытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokrýtije |
khoa học | pokrytie |
Anh | pokrytiye |
Đức | pokrytije |
Việt | pocrytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]покрытие gt
- (действие) [sự] đậy, phủ, che, bọc, đắp, trùm, mạ, thếp, xuy, lợp
- (долгов и т. п. ) [sự] trang trải, thanh toán, trả hết, bù lại, bù được.
- покрытие крыши — [sự] lợp mái, lợp nhà
- (то, что покрывает) chất phủ, lớp phủ, lớp mạ.
- дорожное покрытие — mặt đường, lớp nhựa rải đường
- металлическое покрытие — lớp mạ kim loại, lớp mạ bằng kim khí
Tham khảo
[sửa]- "покрытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)