потрясать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của потрясать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potrjasát' |
khoa học | potrjasat' |
Anh | potryasat |
Đức | potrjasat |
Việt | potriaxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]потрясать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потрясти)
- (В) giũ, lắc, lay, rung.
- (В, Т) (с угрозой) giơ... [lên] dọa, vung... [lên] dọa.
- потрясти мечом — vung (giơ) kiếm dọa
- (В) (сотрясать) làm rung, [làm] rung chuyển, [làm] chấn động, [làm] rung động.
- удар грома потряс воздух — tiếng sét làm rung động không khí
- взрыв потряс здание — tiếng nổ làm rung (rung chuyển, chấn động) cả tòa nhà
- (В) (ошеломлять) làm... xúc động mạnh, [làm] chấn động, [làm] rung chuyển.
- он был потрясём тем, что услышал — ông ấy bị xúc động vì những điều đã nghe
Tham khảo
[sửa]- "потрясать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)