проведение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проведение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provedénije |
khoa học | provedenie |
Anh | provedeniye |
Đức | prowedenije |
Việt | proveđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]проведение gt
- (Sự) Dẫn, dắt, đưa; kẻ vạch; xây dựng, làm, đặt, mắc, bắc; đưa ra, đề ra, đề xuất, làm cho được thông qua, làm cho được phê chuẩn; tiến hành, thi hành, thực hiện (ср. проводить 1, 2, 4, 5, 6, 7 ).
- проведение железной дороги — sự xây dựng (làm) đường sắt
- проведение кабеля — [sự] đặt cáp
- проведение законопроекта — [sự] làm cho dự luật được phê chuẩn
- проведение кампании — [sự] tiến hành cuộc vận động, mở chiến dịch
- проведение в жизнь — [sự] thực hiện, thi hành, thực hành
Tham khảo
[sửa]- "проведение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)