размазывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của размазывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmázyvat' |
khoa học | razmazyvat' |
Anh | razmazyvat |
Đức | rasmasywat |
Việt | radmadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
размазывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: размазать) ‚(В)
- Bôi, quệt, phết, phiết, xoa, thoa, miết, bôi... ra, bôi trơn, làm loang ra.
- размазать грязь по лицу — bôi bùn ra khắp mặt, quệt bùn trên mặt
- перен. (thông tục) — (растягивать) kể con cà con kê, kể dài dòng [văn tự], viết dông dài, nói dây cà ra dây muống
Tham khảo[sửa]
- "размазывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)