рассчитывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

рассчитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: рассчитать) , рассчитаться, расчесть

  1. (В) (вычислять) tính toán, tính
  2. (определять, задумывать что-л. ) dự tính, trù tính, dự định, tính trước, đinh sẵn
  3. (правильно соразмерять) lường đúng, lượng đúng, lường trước, ước lượng.
    не рассчитать своих сил — không lương đúng (lượng đúng) sức mình
    тк. несов. — (на В, — + инф.) — (надеяться) hy vọng, hi vọng, trông mong; (полагаться на кого-л., что-л.) — trông cậy, mong chờ, mong đợi, dựa vào, ỷ vào
    можете рассчитывать на меня — anh có thể trông cậy vào tôi
    я рассчитыватьал на его помощь — tôi đã hy vọng (trông chờ, mong chờ, mong đợi) vào sự giúp đỡ của ông ta
    тк. несов. — (предполагать) dự định, trù định, dự tính, trù tính, định, tính
    я рассчитыватьаю вернуться завтра — tôi dự định (dự tính, định, tính) ngày mai sẽ về, tôi dự định (dự tính, định, tính) sẽ về ngày mai
  4. (В) (увольнять) sa thải, cho... thôi việc, thải, giãn.

Tham khảo[sửa]