рассчитывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассчитывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassčítyvat' |
khoa học | rassčityvat' |
Anh | rasschityvat |
Đức | rasstschitywat |
Việt | raxxtrityvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рассчитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: рассчитать) , рассчитаться, расчесть
- (В) (вычислять) tính toán, tính
- (определять, задумывать что-л. ) dự tính, trù tính, dự định, tính trước, đinh sẵn
- (правильно соразмерять) lường đúng, lượng đúng, lường trước, ước lượng.
- не рассчитать своих сил — không lương đúng (lượng đúng) sức mình
- тк. несов. — (на В, — + инф.) — (надеяться) hy vọng, hi vọng, trông mong; (полагаться на кого-л., что-л.) — trông cậy, mong chờ, mong đợi, dựa vào, ỷ vào
- можете рассчитывать на меня — anh có thể trông cậy vào tôi
- я рассчитыватьал на его помощь — tôi đã hy vọng (trông chờ, mong chờ, mong đợi) vào sự giúp đỡ của ông ta
- тк. несов. — (предполагать) dự định, trù định, dự tính, trù tính, định, tính
- я рассчитыватьаю вернуться завтра — tôi dự định (dự tính, định, tính) ngày mai sẽ về, tôi dự định (dự tính, định, tính) sẽ về ngày mai
- (В) (увольнять) sa thải, cho... thôi việc, thải, giãn.
Tham khảo
[sửa]- "рассчитывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)