рисоваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рисоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | risovát'sja |
khoa học | risovat'sja |
Anh | risovatsya |
Đức | risowatsja |
Việt | rixovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рисоваться Thể chưa hoàn thành
- (виднеться) lộ ra, hiện ra, lộ rõ, hiện rõ.
- (Д) перен. (казаться) hình dung, tưởng tượng.
- (Т) (красоваться) phô trương, khoe mẽ, làm bộ làm tịch, vây vo, giương vây, vây.
Tham khảo
[sửa]- "рисоваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)