сборный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сборный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sbórnyj |
| khoa học | sbornyj |
| Anh | sborny |
| Đức | sborny |
| Việt | xborny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
сборный
- (Là nơi) Tụ tập, tụ họp, tập trung, tập kết, tập hợp, chỗ tập kết, nơi tụ họp.
- (собранный из разных мест) [được] tuyển lựa, lựa chọn, chọn lọc.
- сборный в команда — đội tuyển
- сборный отряд — đội quân chọn lọc, đội tân binh
- (разнородный) hỗn tạp, pha tạp, tạp nham; hổ lốn (разг. ).
- сборная программа — chương trình pha tạp
- (собранный из готовых частей) [bằng cách] lắp ráp, lắp ghép.
- сборный дом — [ngôi] nhà lắp ghép
- сборные железобетонные конструкции — những kết cấu bê tông cốt sắt đúc sẵn, những kết cấu bê-tông cốt sắt lắp ghép được
- сборное строительство — [sự] xây dựng bằng cách lắp ghép
- в знач. сущ. ж.: — сборная — đội tuyển
- сборная Советского Союза — đội tuyển Liên Xô
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сборный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)