Bước tới nội dung

сборный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сборный

  1. (Là nơi) Tụ tập, tụ họp, tập trung, tập kết, tập hợp, chỗ tập kết, nơi tụ họp.
  2. (собранный из разных мест) [được] tuyển lựa, lựa chọn, chọn lọc.
    сборный в команда — đội tuyển
    сборный отряд — đội quân chọn lọc, đội tân binh
  3. (разнородный) hỗn tạp, pha tạp, tạp nham; hổ lốn (разг. ).
    сборная программа — chương trình pha tạp
  4. (собранный из готовых частей) [bằng cách] lắp ráp, lắp ghép.
    сборный дом — [ngôi] nhà lắp ghép
    сборные железобетонные конструкции — những kết cấu bê tông cốt sắt đúc sẵn, những kết cấu bê-tông cốt sắt lắp ghép được
    сборное строительство — [sự] xây dựng bằng cách lắp ghép
    в знач. сущ. ж.: сборная — đội tuyển
    сборная Советского Союза — đội tuyển Liên Xô

Tham khảo

[sửa]