Bước tới nội dung

сенсация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сенсация gc

  1. Ấn tượng mạnh [mẽ].
    вызывать сенсацияю — gây ấn tượng mạnh, làm chấn động
  2. (событие) sự kiện gây ân tượng mạnh, tin tức làm chấn động lòng người.
  3. (thông tục) Tin giật gân.

Tham khảo

[sửa]