Bước tới nội dung

склонность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

склонность gc

  1. (одарённость) khiếu, năng khiếu, khinh hướng.
    склонность к музике — năng khiếu về âm nhạc
  2. (предрасположенность к чему) tạng, thiên hướng, tố bẩm, tố tính.
    у него склонностк ожирению — anh ta có tạng béo, anh ta co tố bẫm phát phì
  3. (пристрастие) [sự, lòng] ham muốn, lòng ham thích, ham mê
  4. (к выпивке, курению и т. п) [sự] nghiện, nghiện ngập
  5. (симпатия) [sự] thiên vị, cảm tình, tình cảm riêng.

Tham khảo

[sửa]