склонность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của склонность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sklónnost' |
khoa học | sklonnost' |
Anh | sklonnost |
Đức | sklonnost |
Việt | xclonnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]склонность gc
- (одарённость) khiếu, năng khiếu, khinh hướng.
- склонность к музике — năng khiếu về âm nhạc
- (предрасположенность к чему) tạng, thiên hướng, tố bẩm, tố tính.
- у него склонностк ожирению — anh ta có tạng béo, anh ta co tố bẫm phát phì
- (пристрастие) [sự, lòng] ham muốn, lòng ham thích, ham mê
- (к выпивке, курению и т. п) [sự] nghiện, nghiện ngập
- (симпатия) [sự] thiên vị, cảm tình, tình cảm riêng.
Tham khảo
[sửa]- "склонность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)