сочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

сочный

  1. Mọng nước, nhiều nước, chín mọng, đỏ mọng, tươi ngon, mọng.
    сочные плоды — những trái cây chín mọng (đỏ mọng, mọng nước)
  2. (о губах, рте) tươi thắm, đỏ mọng, tươi mọng.
  3. (перен.) (о красках) tươi màu, tươi thắm, rực rỡ, sặc sỡ, tươi, mơn mởn
  4. стиле, языке) tươi sáng, hoa mỹ, nhiều màu sắc, nhiều hình ảnh.
    сочный юмор — lối khôi hài ý nhị (ý vị)
  5. (перен.) (о голосе) du dương, âm vang.

Tham khảo[sửa]