Bước tới nội dung

ссаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ссаживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: ссадить)), ((В))

  1. (помогать сойти вниз) giúp. . . xuống, dẫn xuống, đưa xuống; ссадить ребёнка со стула giúp đứa xuống ghế.
  2. (высаживать с поезда и т. п. ) [để] cho. . . xuống
  3. (заставлять выйти) bắt. . . phải xuống, đuổi. . . ra; ссадить безбилетного пассажира bắt người hành khách không có phải xuống xe, đuổi người hành khách không có ra khỏi tàu.

Tham khảo

[sửa]