ссаживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ссаживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ssáživat' |
khoa học | ssaživat' |
Anh | ssazhivat |
Đức | ssaschiwat |
Việt | xxagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ссаживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: ссадить)), ((В))
- (помогать сойти вниз) giúp. . . xuống, dẫn xuống, đưa xuống; ссадить ребёнка со стула giúp đứa bé xuống ghế.
- (высаживать с поезда и т. п. ) [để] cho. . . xuống
- (заставлять выйти) bắt. . . phải xuống, đuổi. . . ra; ссадить безбилетного пассажира bắt người hành khách không có vé phải xuống xe, đuổi người hành khách không có vé ra khỏi tàu.
Tham khảo
[sửa]- "ссаживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)