стройность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

стройность gc

  1. (фигуры и т. п. ) [sự, tính] cân đối, đẹp đẽ, gọn gàng, thanh, thon.
  2. (рядов) [sự, tính] đều đặn.
  3. (мысли, изложения) [sự, tính] mạch lạc, nhất quán, hoàn chỉnh, có kết cấu chặt chẽ.
  4. (гармоничность) [sự, tính] hòa âm, nhịp nhàng, đều nhịp, du dương.
    стройность пения — tính hòa âm(nhịp nhàng, đều nhịp, du dương) trong lời ca, tiếng hát hòa âm(nhịp nhàng, du dương)

Tham khảo[sửa]